STT Danh mục Thông số
A Thông tin chung
1 Chủng loại Xe chữa cháy
2 Model TLF 2500 CAFS
3 Hãng sản xuất Rosenbauer International AG
4 Kích thước (Dài x Rộng x Cao) Xấp xỉ 6.620 x 2.500 x 3.165 mm
5 Cabin Khoang lái 1+6 chỗ ngồi kể cả lái xe
6 Dung tích 2500 lít nước / 75l + 150 lít bọt
7 Tỷ lệ giãn nở
1:3 đến 1:19 (có nghĩa là từ 1 giọt nước nở
thành 3 bong bóng hoặc 19 bong bóng bọt khí
nén)
8 Xuất xứ Cộng hòa Áo
9 Chất lượng Mới 100%
B Thông số kỹ thuật xe chữa cháy công
nghệ CAFS
I Nền xe
1 Hãng sản xuất MAN
2 Model TGL 12.240 4×2
3 Xuất xứ Đức
4 Tay lái Tay lái bên trái, có trợ lực, công thức bánh xe
4×2
5 Số chỗ ngồi 7 chỗ ngồi kể cả lái xe
6 Dung tích bình nhiên liệu Khoảng 100 Lít
7 Hệ thống điện 24V
8 Ắc quy 2 x 12V
19 Máy phát điện 28V, 120A, 3360 W
10 Lốp Phía trước Loại đơn 245/70 R17.5
11 Lốp Phía sau Loại kép 245/70 R17.5
12 Số lượng lốp 02 phía trước + 04 phía sau – tổng cộng 06 lốp
II Kích thước và trọng lượng xe
1 Chiều dài tổng thể Xấp xỉ 6620 mm (+/- 100mm)
2 Chiều rộng Xấp xỉ 2500 mm không tính gương (+/-50mm)
3 Chiều cao Xấp xỉ 3165 mm (+/-100mm)